- Từ điển Anh - Nhật
Announcement
Mục lục |
n
おたっし [御達し]
ひょうめい [表明]
アナウンスメント
おたっし [お達し]
こうふ [公布]
n,vs
こくち [告知]
せんげん [宣言]
つうこく [通告]
ひろう [披露]
はっぴょう [発表]
Xem thêm các từ khác
-
Announcement (company ~)
n しゃこく [社告] -
Announcement flier
n ひきふだ [引き札] -
Announcement of candidature
n なのり [名乗り] -
Announcement of time
n じほう [時報] -
Announcer
Mục lục 1 n,abbr 1.1 アナ 2 n 2.1 アナウンサー 2.2 はっぴょうしゃ [発表者] n,abbr アナ n アナウンサー はっぴょうしゃ... -
Announcing
n,vs ふいちょう [吹聴] -
Announcing candidacy
n,vs りっこうほ [立候補] -
Announcing publicly
n こうしょう [公称] -
Announcing respectfully
n,vs きんこく [謹告] -
Annoyance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとなかせ [人泣かせ] 1.2 めいわく [迷惑] 2 n 2.1 ごめいわく [御迷惑] 2.2 ごめいわく [ご迷惑]... -
Annoyances
n はんるい [煩累] -
Annoying
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おっくう [億劫] 1.2 おくこう [億劫] 2 adj 2.1 わずらわしい [煩わしい] 2.2 いまいましい [忌忌しい]... -
Annoying persistence
adv,n しんねり -
Annual
adv,n さいさい [歳歳] -
Annual (plant)
n いちねんそう [一年草] いちねんせい [一年生] -
Annual account
n さいけい [歳計] -
Annual convention
n ねんかい [年会] -
Annual expenditure
n さいしゅつ [歳出] さいひ [歳費] -
Annual fee
n ねんかいひ [年会費] -
Annual festival
Mục lục 1 n 1.1 れいねんさい [例年祭] 1.2 としまつり [年祭り] 1.3 れいさい [例祭] n れいねんさい [例年祭] としまつり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.