- Từ điển Anh - Nhật
Annoying
Mục lục |
adj-na,n
おっくう [億劫]
おくこう [億劫]
adj
わずらわしい [煩わしい]
いまいましい [忌忌しい]
いまいましい [忌々しい]
うるさい [煩い]
うざったい
いまいましい [忌ま忌ましい]
うるさい [五月蝿い]
うざい
n
むなくそがわるい [胸糞が悪い]
Xem thêm các từ khác
-
Annoying persistence
adv,n しんねり -
Annual
adv,n さいさい [歳歳] -
Annual (plant)
n いちねんそう [一年草] いちねんせい [一年生] -
Annual account
n さいけい [歳計] -
Annual convention
n ねんかい [年会] -
Annual expenditure
n さいしゅつ [歳出] さいひ [歳費] -
Annual fee
n ねんかいひ [年会費] -
Annual festival
Mục lục 1 n 1.1 れいねんさい [例年祭] 1.2 としまつり [年祭り] 1.3 れいさい [例祭] n れいねんさい [例年祭] としまつり... -
Annual functions or events
n ねんじゅうぎょうじ [年中行事] ねんちゅうぎょうじ [年中行事] -
Annual general meeting
n ねんじそうかい [年次総会] -
Annual herb
n いちねんせいそうほん [一年生草本] -
Annual income
n ねんしゅう [年収] -
Annual income and expenditure
n さいにゅうさいしゅつ [歳入歳出] -
Annual installment
n ねんぷ [年賦] -
Annual interest rate
n ねんり [年利] -
Annual paid vacation
n ねんじゆうきゅうきゅうか [年次有給休暇] -
Annual production
n ねんさんがく [年産額] ねんさん [年産] -
Annual profit
n ねんえき [年益] -
Annual publication
n ねんかん [年刊] -
Annual rate
n ねんわり [年割り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.