Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Answer List-Protocol Data Unit AL-PDU ” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 おぼえがき [覚書] 1.2 ぎていしょ [議定書] 1.3 プロトコル 1.4 てじゅん [手順] 1.5 ちょうしょ [調書] 1.6 きょうていしょ [協定書] 1.7 おぼえがき [覚え書き] n おぼえがき [覚書] ぎていしょ [議定書] プロトコル てじゅん [手順] ちょうしょ [調書] きょうていしょ [協定書] おぼえがき [覚え書き]
"
  • n げんしょ [原初]
  • n きょうとぎていしょ [京都議定書]
  • n モントリオールぎていしょ [モントリオール議定書]
  • n アルミニウム アルミ
  • n げんしどうぶつ [原始動物]
  • n でんかせいひん [電化製品]
  • n ぎてんちょう [儀典長]
  • n インターネットプロトコルアドレス
  • n インターネットプロトコル
  • n きょういくせいど [教育制度]
  • n プログラムディレクター
  • n プルトニウム
  • n パラジウム
  • n かきとめゆうびん [書留郵便]
  • abbr デュポン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top