- Từ điển Anh - Nhật
Appointment
Mục lục |
n
にんち [任地]
まちあわせ [待ち合わせ]
うちあわせ [打合せ]
うちあわせ [打合わせ]
にんめい [任命]
もうしあわせ [申し合わせ]
さだめ [定め]
きよう [起用]
うちあわせ [打ち合せ]
もうしあわせ [申合せ]
アポイントメント
うちあわせ [打ち合わせ]
にんかん [任官]
n,vs
きょよう [挙用]
にんよう [任用]
とうよう [登庸]
とうよう [登用]
n,suf
つめ [詰め]
n,abbr
アポ
アポイント
Xem thêm các từ khác
-
Appointment on trial (probation)
n かりさいよう [仮採用] -
Appointment system
Mục lục 1 abbr 1.1 アポインテシステム 2 n 2.1 アポインテメントシステム abbr アポインテシステム n アポインテメントシステム -
Appointment to an official post
n ほしょく [補職] -
Appointment to office
n,vs ほにん [補任] -
Appointments and dismissal
n にんめん [任免] -
Apportionment
n,vs はいふ [配付] ぶんたん [分担] -
Apposition
adj-na,n どうかく [同格] -
Appraisal
n ねぶみ [値踏み] -
Appraisal standard
n ひょうかきじゅん [評価基準] -
Appraiser
n かんていにん [鑑定人] かんていか [鑑定家] -
Appreciatation
n,vs しょうび [賞美] -
Appreciate
exp たとする [多とする] -
Appreciated
adj ありがたい [有難い] ありがたい [有り難い] -
Appreciating
vs りょうと [了と] りょうと [諒と] -
Appreciating a book
n,vs みどく [味読] -
Appreciation
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうみ [賞味] 1.2 しょうがん [賞玩] 1.3 りょうち [了知] 1.4 かんしょう [鑑賞] 2 n 2.1 えとく [会得]... -
Appreciative
adj-na,n こうじん [幸甚] -
Appreciative friend
n ちき [知己] -
Apprehension
Mục lục 1 n 1.1 ぎく [疑懼] 1.2 ほばく [捕縛] 1.3 ゆうく [憂懼] 1.4 のみこみ [飲み込み] 1.5 ぎしん [疑心] 1.6 ぎぐ [疑惧]... -
Apprentice
Mục lục 1 n 1.1 ねんきもの [年期者] 1.2 とてい [徒弟] 1.3 みならい [見習い] 1.4 ていし [弟子] 1.5 うちでし [内弟子]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.