Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Appointment

Mục lục

n

にんち [任地]
まちあわせ [待ち合わせ]
うちあわせ [打合せ]
うちあわせ [打合わせ]
にんめい [任命]
もうしあわせ [申し合わせ]
さだめ [定め]
きよう [起用]
うちあわせ [打ち合せ]
もうしあわせ [申合せ]
アポイントメント
うちあわせ [打ち合わせ]
にんかん [任官]

n,vs

きょよう [挙用]
にんよう [任用]
とうよう [登庸]
とうよう [登用]

n,suf

つめ [詰め]

n,abbr

アポ
アポイント

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top