Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Appraisal

n

ねぶみ [値踏み]

Xem thêm các từ khác

  • Appraisal standard

    n ひょうかきじゅん [評価基準]
  • Appraiser

    n かんていにん [鑑定人] かんていか [鑑定家]
  • Appreciatation

    n,vs しょうび [賞美]
  • Appreciate

    exp たとする [多とする]
  • Appreciated

    adj ありがたい [有難い] ありがたい [有り難い]
  • Appreciating

    vs りょうと [了と] りょうと [諒と]
  • Appreciating a book

    n,vs みどく [味読]
  • Appreciation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうみ [賞味] 1.2 しょうがん [賞玩] 1.3 りょうち [了知] 1.4 かんしょう [鑑賞] 2 n 2.1 えとく [会得]...
  • Appreciative

    adj-na,n こうじん [幸甚]
  • Appreciative friend

    n ちき [知己]
  • Apprehension

    Mục lục 1 n 1.1 ぎく [疑懼] 1.2 ほばく [捕縛] 1.3 ゆうく [憂懼] 1.4 のみこみ [飲み込み] 1.5 ぎしん [疑心] 1.6 ぎぐ [疑惧]...
  • Apprentice

    Mục lục 1 n 1.1 ねんきもの [年期者] 1.2 とてい [徒弟] 1.3 みならい [見習い] 1.4 ていし [弟子] 1.5 うちでし [内弟子]...
  • Apprentice entertainer

    n はんぎょく [半玉]
  • Apprentice geisha

    n まいこ [舞子]
  • Apprentice oneself

    n,vs しじ [師事]
  • Apprenticeship

    Mục lục 1 n 1.1 でしいり [弟子入り] 1.2 つとめぼうこう [勤め奉公] 1.3 とていせいど [徒弟制度] 1.4 でっちぼうこう...
  • Approach

    Mục lục 1 n 1.1 はいりぐち [入口] 1.2 いりくち [入り口] 1.3 はいりぐち [入り口] 1.4 いりくち [入口] 1.5 いりぐち [入口]...
  • Approach (in golf)

    n アプローチ
  • Approach (to a castle gate)

    n みつけ [見付]
  • Approach light

    n しんにゅうとう [進入灯] アプローチライト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top