- Từ điển Anh - Nhật
Apprehension
Mục lục |
n
ぎく [疑懼]
ほばく [捕縛]
ゆうく [憂懼]
のみこみ [飲み込み]
ぎしん [疑心]
ぎぐ [疑惧]
のみこみ [飲込み]
ちのめぐり [血の巡り]
n,vs
たいほ [逮捕]
adj-na,n
ふあんしん [不安心]
Xem thêm các từ khác
-
Apprentice
Mục lục 1 n 1.1 ねんきもの [年期者] 1.2 とてい [徒弟] 1.3 みならい [見習い] 1.4 ていし [弟子] 1.5 うちでし [内弟子]... -
Apprentice entertainer
n はんぎょく [半玉] -
Apprentice geisha
n まいこ [舞子] -
Apprentice oneself
n,vs しじ [師事] -
Apprenticeship
Mục lục 1 n 1.1 でしいり [弟子入り] 1.2 つとめぼうこう [勤め奉公] 1.3 とていせいど [徒弟制度] 1.4 でっちぼうこう... -
Approach
Mục lục 1 n 1.1 はいりぐち [入口] 1.2 いりくち [入り口] 1.3 はいりぐち [入り口] 1.4 いりくち [入口] 1.5 いりぐち [入口]... -
Approach (in golf)
n アプローチ -
Approach (to a castle gate)
n みつけ [見付] -
Approach light
n しんにゅうとう [進入灯] アプローチライト -
Approach run (long jump)
n じょそう [助走] -
Approach shot
n アプローチショット -
Approach to a bridge
n きょうはん [橋畔] -
Approaching
n,vs せっきん [接近] -
Appropriate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おうぶん [応分] 1.2 てきせつ [適切] 1.3 だとう [妥当] 2 adj-na 2.1 ごうもくてき [合目的] 3 adj 3.1... -
Appropriate (authorities)
adj-pn,n とうがい [当該] -
Appropriate (urgent) response
n おうへん [応変] -
Appropriateness
adj-na,n がいせつ [剴切] -
Appropriation
Mục lục 1 n,vs 1.1 けいじょう [計上] 1.2 じゅうとう [充当] 2 n 2.1 じゅうとうきん [充当金] n,vs けいじょう [計上] じゅうとう... -
Appropriation to
n,vs じゅうよう [充用] -
Approval
Mục lục 1 n,vs 1.1 けっさい [決裁] 1.2 かけつ [可決] 1.3 けんてい [検定] 1.4 きょか [許可] 1.5 さんせい [賛成] 1.6 ようにん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.