Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arbitrage” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 にんい [任意] 2 adj-na,n 2.1 ほしいまま [擅] 3 n 3.1 どくだん [独断] 4 adj-na 4.1 いっぽうてき [一方的] adj-na,adj-no,n にんい [任意] adj-na,n ほしいまま [擅] n どくだん [独断] adj-na いっぽうてき [一方的]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せんだん [専断] 2 n 2.1 ひとりぎめ [独り決め] adj-na,n せんだん [専断] n ひとりぎめ [独り決め]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 せんこう [専行] 2 adj-na,n 2.1 せんだん [擅断] n せんこう [専行] adj-na,n せんだん [擅断]
  • n へんけいゴマ [変形ゴマ]
  • n せんけん [専権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top