- Từ điển Anh - Nhật
Area
Mục lục |
n
くかく [区画]
へん [辺]
エリア
ちいき [地域]
りょういき [領域]
ちほう [地方]
めんせき [面積]
じかた [地方]
くかく [区劃]
ちたい [地帯]
Xem thêm các từ khác
-
Area (in tsubo)
n つぼすう [坪数] -
Area allowance
n きんむちてあて [勤務地手当て] -
Area at top of head
n とうちょうぶ [頭頂部] -
Area between the eyebrows
n みけん [眉間] -
Area distribution
n りょうふ [領布] -
Area enclosed by earthwork
n くるわ [廓] -
Area fill (in printing)
n あみかけ [編かけ] -
Area in Tokyo
n かすみがせき [霞ヶ関] かすみがせき [霞が関] -
Area marketing
n エリアマーケティング -
Area measure ca. 100 sqm
n,obs せ [畝] -
Area of an earthquake disaster
n しんさいち [震災地] -
Area of heavy snowfall
n ごうせつちたい [豪雪地帯] -
Area of ocean
n かいいき [海域] -
Area of operation
n さくせんちいき [作戦地域] -
Area of responsibility
n せきにんはんい [責任範囲] -
Area of study (investigation)
n けんきゅうりょういき [研究領域] -
Area on Japan Sea side of Japan, including Niigata
n じょうえつ [上越] -
Area overgrown with weeds
n よもぎう [蓬生] -
Area struck (by some disaster)
n ひさいち [被災地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.