Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Argue” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5u 1.1 わたりあう [渡り合う] 1.2 あらそう [争う] 2 v1 2.1 ろんじる [論じる] 2.2 べんじる [弁じる] 3 v5z 3.1 ろんずる [論ずる] v5u わたりあう [渡り合う] あらそう [争う] v1 ろんじる [論じる] べんじる [弁じる] v5z ろんずる [論ずる]
  • n ふるい [震い] おかん [悪寒]
  • exp こわだかにろんじる [声高に論じる]
  • Mục lục 1 v1 1.1 いいこめる [言い込める] 1.2 いいふせる [言い伏せる] 1.3 ときふせる [説き伏せる] 1.4 いいこめる [言い籠める] 2 v5r 2.1 いいやぶる [言い破る] v1 いいこめる [言い込める] いいふせる [言い伏せる] ときふせる [説き伏せる] いいこめる [言い籠める] v5r いいやぶる [言い破る]
"
  • v5r きりまくる [切り捲る] いいつのる [言い募る]
  • exp ろんじんをはる [論陣を張る]
  • v5u やりあう [遣り合う] やりあう [やり合う]
  • n やりつける [遣りつける] やりつける [遣り付ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top