- Từ điển Anh - Nhật
Arrange
n
アレンジ
Xem thêm các từ khác
-
Arranged
n すみ [済み] -
Arranged by strokes
n かくびき [画引] かくびき [画引き] -
Arrangement
Mục lục 1 n 1.1 もうしあわせ [申合せ] 1.2 とりはからい [取計らい] 1.3 かざりつけ [飾り付け] 1.4 さだめ [定め] 1.5... -
Arrangement (of resources)
n はいち [配置] -
Arrangement of rooms
n まどり [間取り] -
Arrangement of stones in a garden
n いしぐみ [石組み] -
Arrangements
Mục lục 1 n 1.1 てまわし [手回し] 1.2 てくばり [手配り] 1.3 だんどり [段取り] 1.4 したそうだん [下相談] 1.5 したく... -
Arranger
n アレンジャー -
Arranging
n,vs,exp かんじ [幹事] -
Arranging neatly
n,vs せいとん [整頓] -
Arranging seats by seniority
arch じょし [序歯] -
Arranging things to suit oneself
n てもり [手盛り] -
Arrant
adj-no,n ひょうばん [評判] -
Array
Mục lục 1 n 1.1 アレイ 1.2 せいれつ [斉列] 1.3 せいぞろい [勢揃い] n アレイ せいれつ [斉列] せいぞろい [勢揃い] -
Array (programming)
n はいれつ [配列] -
Arrears
Mục lục 1 n 1.1 たまり [溜まり] 1.2 えんたいきん [延滞金] 1.3 はらいのこり [払い残り] 1.4 たまり [溜り] n たまり [溜まり]... -
Arrest
Mục lục 1 n 1.1 こういん [拘引] 1.2 けんきょ [検挙] 1.3 けんそく [検束] 1.4 とりもの [捕り物] 1.5 だ [拿] 1.6 いんち... -
Arrest record
n たいほきろく [逮捕記録]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.