- Từ điển Anh - Nhật
Arrest
Mục lục |
n
こういん [拘引]
けんきょ [検挙]
けんそく [検束]
とりもの [捕り物]
だ [拿]
いんち [引致]
ほばく [捕縛]
とりもの [捕物]
こうち [拘置]
n,vs
こういん [勾引]
たいほ [逮捕]
Xem thêm các từ khác
-
Arrest record
n たいほきろく [逮捕記録] -
Arrest warrant
n たいほじょう [逮捕状] -
Arrest without warrant
n きんきゅうたいほ [緊急逮捕] -
Arrestee
n たいほしゃ [逮捕者] -
Arrhythmia
n ふせいみゃく [不整脈] けったい [結滞] -
Arrival
Mục lục 1 n 1.1 おとずれ [訪れ] 1.2 にゅうらい [入来] 1.3 とうらい [到来] 1.4 さんちゃく [参着] 2 n,vs 2.1 とうたつ [到達]... -
Arrival (e.g. post, signal)
n ちゃくしん [着信] -
Arrival (in a country, at work, etc.)
n,vs しゅっしゃ [出社] -
Arrival and departure
n はっちゃく [発着] -
Arrival before another
n,vs さきまわり [先回り] -
Arrival by ship
n らいこう [来航] -
Arrival in Japan
n にゅうちょう [入朝] らいにち [来日] -
Arrival of a ship
n ちゃくせん [着船] -
Arrival of goods
Mục lục 1 n,vs 1.1 にゅうか [入荷] 2 n 2.1 いりに [入り荷] 2.2 ちゃくに [着荷] 2.3 ちゃっか [着荷] n,vs にゅうか [入荷]... -
Arrival of ships
n らいこう [来航] -
Arrival time
n とうちゃくじこく [到着時刻] -
Arriving and departing
n ちゃくはつ [着発] -
Arriving at ..
n,suf ちゃく [着] ちゃく [著] -
Arriving at the same moment
n どうちゃく [同着] -
Arriving in America
n ちゃくべい [着米]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.