Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Arrest

Mục lục

n

こういん [拘引]
けんきょ [検挙]
けんそく [検束]
とりもの [捕り物]
だ [拿]
いんち [引致]
ほばく [捕縛]
とりもの [捕物]
こうち [拘置]

n,vs

こういん [勾引]
たいほ [逮捕]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top