- Từ điển Anh - Nhật
As
Mục lục |
conj,exp
つれて [連れて]
n
まま [儘]
ごとく [如く]
じん [儘]
prt,uk
だけ [丈]
n-adv,n,suf,vs
くらい [位]
Xem thêm các từ khác
-
As...
exp そうろうあいだ [候間] -
As (for)
conj,prt として -
As (it) is
n このまま [此の儘] -
As ... as one can
n できるかぎり [出来る限り] -
As ... as possible
adj-na かきゅうてき [可及的] -
As I thought
adv,exp,uk やはり [矢張り] やっぱり [矢っ張り] -
As a general rule
Mục lục 1 n 1.1 いっぱんてきなルールとして [一般的なルールとして] 2 adv 2.1 げんそくとして [原則として] n いっぱんてきなルールとして... -
As a last resort
adv しかたなく [仕方無く] しかたなく [仕方なく] -
As a matter of (fact)
n,pref,suf じょう [上] -
As a matter of convenience
adv べんぎじょう [便宜上] -
As a matter of course
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 とうぜん [当然] 2 adv 2.1 おのずから [自ずから] adj-na,adv,n とうぜん [当然] adv おのずから [自ずから] -
As a matter of fact
Mục lục 1 adv 1.1 じつをいえば [実を言えば] 2 n 2.1 じじつじょう [事実上] 3 exp 3.1 まったくもって [全く以て] 4 adv,exp... -
As a matter of social courtesy
n こうさいじょう [交際上] -
As a reminder
n こころおぼえに [心覚えに] -
As a result
n このけっか [この結果] -
As a result of
n ため [為] -
As a rule
Mục lục 1 adv,n,uk 1.1 おおよそ [大凡] 2 adv 2.1 いちがいに [一概に] 2.2 がいして [概して] 3 adv,n 3.1 およそ [凡そ] adv,n,uk... -
As a spectator
n ぼうかんてきに [傍観的に] -
As above
n ぜんじゅつのとおり [前述の通り] -
As above mark
n どうじょう [仝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.