Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Assembly

Mục lục

n

かいぎ [会議]
あつまり [集まり]
アセンブリー
かいごう [会合]
かいどう [会同]
アセンブリ
くみたて [組み立て]
しゅうかい [集会]
くみたて [組立]
かいしゅう [会集]

n,n-suf,vs

かい [会]

n,vs

しゅうごう [集合]

Xem thêm các từ khác

  • Assembly-line production

    n ぶんぎょう [分業]
  • Assembly-line system

    n ながれさぎょう [流れ作業]
  • Assembly (automotive ~)

    n,abbr アッシー
  • Assembly hall

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうかいじょ [集会所] 1.2 かいじょう [会場] 1.3 ぎじょう [議場] 1.4 かいかん [会館] 2 oK,n 2.1 かいかん...
  • Assembly industry

    n アセンブリーこうぎょう [アセンブリー工業]
  • Assembly language

    n アセンブリーことば [アセンブリー言葉] アセンブリーげんご [アセンブリー言語]
  • Assembly line

    n くみたてライン [組み立てライン]
  • Assent

    Mục lục 1 n,vs 1.1 なっとく [納得] 1.2 しゅこう [首肯] 1.3 しょうち [承知] 1.4 いんか [允可] 1.5 がてん [合点] 1.6 がってん...
  • Assert

    n アサート
  • Assertion

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅちょう [主張] 1.2 だんげん [断言] 1.3 かくげん [確言] 2 n 2.1 げんめい [言明] n,vs しゅちょう...
  • Assertiveness

    n せっきょくせい [積極性]
  • Assertiveness training

    n アサーティブネストレーニング
  • Assessed value (price)

    n さていかかく [査定価格]
  • Assessed value of land

    n こうていちか [公定地価] こうじちか [公示地価]
  • Assessing

    n,vs ひょうてい [評定]
  • Assessment

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうか [評価] 2 n 2.1 アセス 2.2 アセスメント 2.3 さてい [査定] n,vs ひょうか [評価] n アセス アセスメント...
  • Assessment of a case

    n りょうけい [量刑]
  • Asset-backed securities (ABS)

    n しさんたんぽしょうけん [資産担保証券]
  • Asset-impairment accounting

    n げんそんかいけい [減損会計]
  • Asset allocation

    n しさんはいぶん [資産配分]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top