Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asshole” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • n くそったれ [糞っ垂れ] くそたれ [糞垂れ]
  • n そでぐり [袖刳り]
  • n,vs げせん [下船]
  • n,vs ひょうちゃく [漂着]
  • v1 うちよせる [打ち寄せる]
  • n そでつけ [袖付け] そでつけ [袖付]
"
  • v5k ながれつく [流れ着く]
  • v1 うちあげる [打ち上げる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top