- Từ điển Anh - Nhật
Assignment
Mục lục |
n,vs
ふよ [付与]
いじょう [移譲]
してい [指定]
いじょう [委譲]
とうよう [登用]
とうよう [登庸]
n
あんばい [按排]
ぶんぷ [分賦]
わりあて [割り当て]
わりつけ [割り付け]
わりあて [割当]
わりあて [割当て]
アサインメント
わりふり [割り振り]
わりつけ [割付け]
じょうと [譲渡]
わりつけ [割付]
あんばい [按配]
n,n-suf
わり [割]
わり [割り]
Xem thêm các từ khác
-
Assignment (of a person to somewhere)
n,vs はいぞく [配属] -
Assignment of rooms
n へやわり [部屋割り] -
Assignment of vessels
n はいせん [配船] -
Assignor
n じょうとにん [譲渡人] ゆずりわたしにん [譲渡人] -
Assimilated sound (small "tsu" in Japanese)
n そくおん [促音] -
Assimilating broken ceramics via baking
n やきつぎ [焼き接ぎ] -
Assimilation
Mục lục 1 n,vs 1.1 どうか [同化] 2 n 2.1 どうかさよう [同化作用] 2.2 せっしゅ [摂取] n,vs どうか [同化] n どうかさよう... -
Assimilation of new territory
n おうか [王化] -
Assist
Mục lục 1 n 1.1 きょう [匡] 2 n,vs 2.1 アシスト n きょう [匡] n,vs アシスト -
Assistance
Mục lục 1 n 1.1 かたん [加担] 1.2 おかげさま [お蔭様] 1.3 おかげ [お陰] 1.4 じんりょく [尽力] 1.5 おかげ [御陰] 1.6 らいえん... -
Assistance (in a fight)
n すけだち [助太刀] -
Assistance from the gods
n しんじょ [神助] -
Assistance in supporting a family
n かけいのたすけ [家計の扶け] -
Assistance payment
n ほじょきん [補助金] -
Assistant
Mục lục 1 n 1.1 ふくしゅ [副手] 1.2 つけびと [付人] 1.3 てつだい [手伝い] 1.4 てつだいて [手伝い手] 1.5 じょしゅ [助手]... -
Assistant chief of staff, g1
n だいいちぶちょう [第一部長] -
Assistant chief of staff, g2
n だいにぶちょう [第二部長] ちょうさぶちょう [調査部長] -
Assistant chief of staff, g3
n だいさんぶちょう [第三部長] ぼうえいぶちょう [防衛部長] -
Assistant clerk
n しょきほ [書記補] -
Assistant director
n じちょう [次長] アシスタントディレクター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.