- Từ điển Anh - Nhật
Association
Mục lục |
n
つきあい [付き合い]
だんたい [団体]
くみあい [組合]
けっしゃ [結社]
けつごうし [結合子]
アソシエーション
きょうどう [共同]
きょうどう [協同]
しゃだん [社団]
れんごうかい [連合会]
きょうかい [協会]
n,vs
こうさい [交際]
n,n-suf,vs
かい [会]
Xem thêm các từ khác
-
Association (of ideas)
n,vs れんそう [連想] れんそう [聯想] -
Association formed to carry out an objective
n きせいどうめい [期成同盟] -
Association of Southeast Asian Nations (ASEAN)
n とうなんアジアしょこくれんごう [東南アジア諸国連合] -
Association of kindred spirits
n どうしかい [同志会] -
Association of like-minded people
n どうこうかい [同好会] -
Association of people from the same prefecture
n けんじんかい [県人会] -
Association of veterans
n ざいごうぐんじんかい [在郷軍人会] -
Association with people
n ひとまじわり [人交り] -
Associativity
n かんれんせい [関連性] -
Assonance
n はんかいおん [半諧音] るいいん [類韻] -
Assorted (female) medical disorders
n ちのみち [血の道] -
Assorted books
n ざっしょ [雑書] -
Assorted colors
n ざっしょく [雑色] -
Assorted grains
n ざっこく [雑穀] -
Assorted matters
n ざっけん [雑件] -
Assorted stocks
n ざつかぶ [雑株] -
Assorted trees
Mục lục 1 n 1.1 ぞうき [雑木] 1.2 ざつぼく [雑木] 1.3 ぞうぼく [雑木] n ぞうき [雑木] ざつぼく [雑木] ぞうぼく [雑木] -
Assortment
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅべつ [種別] 2 n 2.1 くちわけ [口分け] 2.2 いろどり [彩り] 2.3 しなわけ [品分け] n,vs しゅべつ... -
Assortment (of goods)
n つめあわせ [詰め合わせ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.