- Từ điển Anh - Nhật
Astigmatism
n
らんし [乱視]
Xem thêm các từ khác
-
Astonished
adj-na,n ぶぜん [憮然] あんぜん [暗然] -
Astonishing
exp おどろくべき [驚くべき] -
Astonishment
Mục lục 1 adv,n,vs,uk 1.1 びっくり [吃驚] 1.2 きっきょう [喫驚] 1.3 びっくり [喫驚] 1.4 きっきょう [吃驚] 2 n 2.1 おどろき... -
Astounding
Mục lục 1 n 1.1 とっぴょうしもない [突拍子もない] 1.2 とっぴょうしもない [突拍子も無い] 1.3 きょうてんどうち... -
Astral body
n せいきたい [星気体] -
Astringency
n しゅうれん [収斂] しぶみ [渋味] -
Astringent
Mục lục 1 n 1.1 アストリンゼント 2 adj 2.1 しぶい [渋い] n アストリンゼント adj しぶい [渋い] -
Astringent lotion
n アストリンゼン -
Astro-physics
n てんたいぶつりがく [天体物理学] -
Astro-rama
n アストロラマ -
Astrodome
n アストロドーム -
Astrolatry
n てんたいすうはい [天体崇拝] -
Astrology
Mục lục 1 n 1.1 ほしうらない [星占い] 1.2 きゅうせいか [九星家] 1.3 せんせいじゅつ [占星術] 1.4 きゅうせい [九星]... -
Astronaut
n うちゅうひこうし [宇宙飛行士] アストロノート -
Astronautical speed
n うちゅうそくど [宇宙速度] -
Astronomer
n てんもんがくしゃ [天文学者] てんもんか [天文家] -
Astronomical
adj-na てんもんがくてき [天文学的] -
Astronomical observation
n てんそく [天測] てんたいかんそく [天体観測] -
Astronomical observatory
n てんもんだい [天文台]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.