- Từ điển Anh - Nhật
Atoll
n
かんしょう [環礁]
Xem thêm các từ khác
-
Atom
Mục lục 1 n 1.1 げんし [原子] 1.2 アトム 1.3 みじん [微塵] n げんし [原子] アトム みじん [微塵] -
Atom and hydrogen bomb
n げんすいばく [原水爆] -
Atomic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふかぶん [不可分] 2 n 2.1 アトミック adj-na,n ふかぶん [不可分] n アトミック -
Atomic Energy Commission (US)
n げんしりょくいいんかい [原子力委員会] -
Atomic age
n げんしりょくじだい [原子力時代] げんしじだい [原子時代] -
Atomic bomb
Mục lục 1 n 1.1 ピカドン 1.2 げんばく [原爆] 2 n 2.1 げんしばくだん [原子爆弾] n ピカドン げんばく [原爆] n げんしばくだん... -
Atomic bomb victim
Mục lục 1 n 1.1 ひばくしゃ [被爆者] 1.2 げんばくぎせいしゃ [原爆犠牲者] 1.3 ばくし [爆死] n ひばくしゃ [被爆者]... -
Atomic cannon
n げんしほう [原子砲] -
Atomic clock
n げんしんクロック [原振クロック] -
Atomic cloud
n げんしうん [原子雲] -
Atomic dust
n しのはい [死の灰] -
Atomic energy
n げんしりょく [原子力] -
Atomic explosion
n げんしばくはつ [原子爆発] -
Atomic fuel
n かくねんりょう [核燃料] -
Atomic mechanics
n げんしりきがく [原子力学] -
Atomic physics
n げんしぶつりがく [原子物理学] -
Atomic reactor
n げんしろ [原子炉] -
Atomic theory
n げんしせつ [原子説] げんしろん [原子論] -
Atomic value
n げんしか [原子価] -
Atomic war
n げんしせん [原子戦] げんしせんそう [原子戦争]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.