Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Attribute

n

アトリビュート
ぞくせい [属性]

Xem thêm các từ khác

  • Attribute-value matrix

    n ぞくせいねぎょうれつ [属性値行列]
  • Attributive form

    n れんたいけい [連体形]
  • Atypical pneumonia

    n ひていけいはいえん [非定型肺炎]
  • Au pair

    n オーペア
  • Au pair girl

    n オーペアガール
  • Au revoir

    n オールボアール
  • Aubergine

    n なすび [茄子] なす [茄子]
  • Auction

    Mục lục 1 n 1.1 きょうそうばいばい [競争売買] 1.2 きょうばい [競売] 1.3 オークション 1.4 けいばい [競売] n きょうそうばいばい...
  • Auction market

    n せりいち [競り市]
  • Auction site

    n オークションサイト
  • Auctioneer

    n きょうばいにん [競売人]
  • Auctioning or selling off

    n うりたて [売り立て]
  • Audacious

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 なまいき [生意気] 1.2 だいたん [大胆] 2 adj 2.1 のぶとい [野太い] 3 n 3.1 おくめんもない [臆面もない]...
  • Audaciously

    adv おくめんもなく [臆面もなく]
  • Audacity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 だいたんふてき [大胆不敵] 1.2 せんじょう [僭上] 1.3 こうがん [厚顔] 1.4 ぼうじゃくぶじん [傍若無人]...
  • Audibility

    n かちょうど [可聴度]
  • Audible

    adj-na,n かちょう [可聴]
  • Audible distance

    n かちょうきょり [可聴距離]
  • Audience

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 いり [入り] 2 n 2.1 かいけん [会見] 2.2 ぼうちょうにん [傍聴人] 2.3 かいしゅう [会衆] 2.4 ききて...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top