Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Audit

Mục lục

n

かんさ [鑑査]
かんさ [監査]
かいけいけんさ [会計検査]
さてい [査定]

Xem thêm các từ khác

  • Audit (financial ~)

    n かいけいかんさ [会計監査]
  • Audit report

    n かんさほうこくしょ [監査報告書] かんさほうこく [監査報告]
  • Audit standard

    n かんさきじゅん [監査基準]
  • Audit trail

    Mục lục 1 n 1.1 どうさきろく [動作記録] 1.2 かんさきろく [監査記録] 1.3 かんさしょうせき [監査証跡] n どうさきろく...
  • Auditing

    Mục lục 1 n 1.1 かいけいかんさ [会計監査] 1.2 ちょうこう [聴講] 2 n,vs 2.1 ぼうちょう [傍聴] n かいけいかんさ [会計監査]...
  • Auditing student

    n ちょうこうせい [聴講生]
  • Audition

    Mục lục 1 n 1.1 オーディション 1.2 ちょうしゅ [聴取] 2 n,vs 2.1 しちょう [試聴] n オーディション ちょうしゅ [聴取]...
  • Audition room

    n しちょうしつ [試聴室]
  • Auditor

    Mục lục 1 n 1.1 けんしょうかん [検査官] 1.2 けんさかん [検査官] 1.3 かんさほうじん [監査法人] 1.4 かんさやく [監査役]...
  • Auditorium

    n こうどう [講堂] オーディトリアム
  • Auditory hallucination

    n げんちょう [幻聴]
  • Auditory nerve

    n ちょうしんけい [聴神経]
  • Auditory nerve(s)

    n ちょうかくしんけい [聴覚神経]
  • Auditory ossicles

    n じしょうこつ [耳小骨]
  • Auger

    n きり [錐]
  • Augite

    n きせき [輝石]
  • Augment

    n ぞうきょう [増強]
  • Augury

    n ぼくせん [卜占]
  • August

    n-adv はちがつ [八月]
  • August visit

    n にゅうらい [入来]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top