- Từ điển Anh - Nhật
Authentication
n
こうしょう [公証]
Xem thêm các từ khác
-
Authenticity
Mục lục 1 n 1.1 しんぴょうせい [信憑性] 1.2 しんらいせい [信頼性] 1.3 しんぎ [信疑] 1.4 しんぎ [真偽] 1.5 しんじつせい... -
Author
Mục lục 1 n 1.1 せんじゃ [撰者] 1.2 ちょしゃ [著者] 1.3 そうさくか [創作家] 1.4 ちょさくしゃ [著作者] 1.5 げんちょしゃ... -
Author (poetic ~)
n よみびと [読み人] よみびと [詠み人] -
Author unknown
Mục lục 1 n 1.1 よみびとしらず [詠み人知らず] 1.2 よみびとしらず [読み人知らず] 1.3 さくしゃみしょう [作者未詳]... -
Authoress
n さくしゃ [作者] じょりゅうさっか [女流作家] -
Authoritarian
Mục lục 1 n 1.1 どくさいしゅぎしゃ [独裁主義者] 2 adj-na 2.1 けんいてき [権威的] n どくさいしゅぎしゃ [独裁主義者]... -
Authoritarian government
n けんいしゅぎせいふ [権威主義政府] -
Authoritarianism
n けんりょくしゅぎ [権力主義] けんいしゅぎ [権威主義] -
Authoritative instruction (arch.)
n,vs しきょう [示教] -
Authoritative sources
n けんいすじ [権威筋] -
Authoritatively
Mục lục 1 oK 1.1 げんぜんと [儼然と] 2 n 2.1 げんぜんと [厳然と] 3 adv 3.1 げんとして [儼として] oK げんぜんと [儼然と]... -
Authorities
Mục lục 1 n 1.1 かんちょう [官庁] 1.2 かんけん [官憲] 1.3 とうきょく [当局] 1.4 おかみ [御上] 2 adj-no,n 2.1 こうぎ [公儀]... -
Authorities concerned
n とうがいかんちょう [当該官庁] -
Authority
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 けん [権] 2 n 2.1 ちから [力] 2.2 いりょく [威力] 2.3 いせい [威勢] 2.4 げんろう [元老] 2.5 けんい... -
Authority (in ~)
adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上] -
Authority (of)
n,vs じゅんきょ [準拠] -
Authority (person)
n とうきょくしゃ [当局者] -
Authority and force
n いぶ [威武] -
Authority as chairperson or president etc.
n ぎちょうしょっけん [議長職権] -
Authority to dismiss someone (from a position)
n ひめんけん [罷免権]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.