Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Authority

Mục lục

n,n-suf

けん [権]

n

ちから [力]
いりょく [威力]
いせい [威勢]
げんろう [元老]
けんい [権威]
けんげん [権限]
じゅうちん [重鎮]
いりょく [偉力]
よりどころ [拠所]
けんのう [権能]
しゅってん [出典]
ぎょうせいけん [行政権]
けんぺい [権柄]
しょっけん [職権]
つきもの [憑物]
いけん [威権]
いれい [威令]
けんりょく [権力]
てんきょ [典拠]
おし [押し]
いこう [威光]
オーソリティー
おし [圧し]
オーソリティ
よりどころ [拠り所]

vs,vs

しゅっしょ [出所]
しゅっしょ [出処]

adv,n

いきおい [勢い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top