- Từ điển Anh - Nhật
Authority
n,n-suf
けん [権]
n
ちから [力]
いりょく [威力]
いせい [威勢]
げんろう [元老]
けんい [権威]
けんげん [権限]
じゅうちん [重鎮]
いりょく [偉力]
よりどころ [拠所]
けんのう [権能]
しゅってん [出典]
ぎょうせいけん [行政権]
けんぺい [権柄]
しょっけん [職権]
つきもの [憑物]
いけん [威権]
いれい [威令]
けんりょく [権力]
てんきょ [典拠]
おし [押し]
いこう [威光]
オーソリティー
おし [圧し]
オーソリティ
よりどころ [拠り所]
vs,vs
しゅっしょ [出所]
しゅっしょ [出処]
adv,n
いきおい [勢い]
Xem thêm các từ khác
-
Authority (in ~)
adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上] -
Authority (of)
n,vs じゅんきょ [準拠] -
Authority (person)
n とうきょくしゃ [当局者] -
Authority and force
n いぶ [威武] -
Authority as chairperson or president etc.
n ぎちょうしょっけん [議長職権] -
Authority to dismiss someone (from a position)
n ひめんけん [罷免権] -
Authorization
Mục lục 1 n 1.1 きょうさん [協賛] 1.2 こうにん [公認] 1.3 じゅけん [授権] 1.4 おすみつき [御墨付き] 1.5 おすみつき... -
Authorize
vs オーソライズ -
Authorized
n きんてい [欽定] -
Authorized capital
n こうしょうしほん [公称資本] -
Authorized distributor
n こうにんおろしうりぎょうしゃ [公認卸売業者] -
Authorized foreign exchange bank
n がいこくかわせこうにんぎんこう [外国為替公認銀行] -
Authorized people
n かんけいしゃ [関係者] -
Authorized textbook
n けんていきょうかしょ [検定教科書] -
Authors preface
n じじょ [自序] -
Autism
n じへいしょう [自閉症] -
Auto
n オート -
Auto-changer (tape recorder)
n オートチェンジャー -
Auto-load
n じどうロード [自動ロード] -
Auto-manipulator
n オートマニピュレーター
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.