Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Automated” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • n オートマトン じどうにんぎょう [自動人形]
"
  • n じどうにんぎょう [自動人形]
  • n オートマット
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じどう [自動] 1.2 じどうてき [自動的] 1.3 オートマチック adj-na,n じどう [自動] じどうてき [自動的] オートマチック
  • n むじんこうじょう [無人工場] むじんかこうじょう [無人化工場]
  • n オートリバース
  • n じどうとびら [自動扉]
  • n オートリピート
  • n オートマチックトランスミッション ミッション
  • n ノークラッチしゃ [ノークラッチ車]
  • n オートクラッチ
  • n じどうせいぎょ [自動制御] オートマチックコントロール
  • n じどうれんけつき [自動連結機]
  • n オートリターン
  • n じどうしょうじゅう [自動小銃]
  • n オートストップ
  • adj-no ぜんじどう [全自動]
  • n オートチューニングデッキ
  • n じどうデータしょり [自動データ処理]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top