- Từ điển Anh - Nhật
Automatic
Xem thêm các từ khác
-
Automatic car
n ノークラッチしゃ [ノークラッチ車] -
Automatic clutch
n オートクラッチ -
Automatic control
n じどうせいぎょ [自動制御] オートマチックコントロール -
Automatic coupler
n じどうれんけつき [自動連結機] -
Automatic data processing
n じどうデータしょり [自動データ処理] -
Automatic direction finder (ADF)
n じどうほうこうたんちき [自動方向探知機] -
Automatic door
n じどうとびら [自動扉] -
Automatic repeat
n オートリピート -
Automatic return
n オートリターン -
Automatic reverse
n オートリバース -
Automatic rifle
n じどうしょうじゅう [自動小銃] -
Automatic stop
n オートストップ -
Automatic teller machine
Mục lục 1 n 1.1 キャッシュマシン 1.2 げんきんじどうあずけばらいき [現金自動預け払い機] 1.3 じどうきんせんしゅつにゅうき... -
Automatic teller machine (ATM)
n げんきんじどうよきんしはらいき [現金自動預金支払機] -
Automatic train control (ATC)
n じどうれっしゃせいぎょそうち [自動列車制御装置] -
Automatic train stop (ATS)
n じどうれっしゃていしそうち [自動列車停止装置] -
Automatic translation machine
n じどうほんやくき [自動翻訳機] -
Automatic transmission
n オートマチックトランスミッション ミッション -
Automatic transmission car
n オートマチックしゃ [オートマチック車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.