Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Average

Mục lục

n

ちゅうい [中位]
アベレージ
へいきん [平均]
ちゅうとう [中等]
ならし [均し]

ok,n

ならし [平均]

n,n-suf

なみ [並み]
なみ [並]

adj-no,n

いっぱん [一般]

adj-na

せけんなみ [世間並み]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top