- Từ điển Anh - Nhật
Average
Mục lục |
n
ちゅうい [中位]
アベレージ
へいきん [平均]
ちゅうとう [中等]
ならし [均し]
ok,n
ならし [平均]
n,n-suf
なみ [並み]
なみ [並]
adj-no,n
いっぱん [一般]
adj-na
せけんなみ [世間並み]
Xem thêm các từ khác
-
Average (normal, ordinary) year
n-adv,n-t れいねん [例年] -
Average golfer
n アベレージゴルファー -
Average height
n ちゅうぜい [中背] -
Average loss
n かいそん [海損] -
Average mark
n へいきんてん [平均点] -
Average monthly salary
n ならしげっしゅう [平均月収] -
Average person
n ぼんにん [凡人] ぼんじん [凡人] -
Average value
n へいきんち [平均値] -
Average wage
n へいきんきゅうよ [平均給与] -
Average year
n へいねんなみ [平年並み] -
Aversion
n,vs けんき [嫌忌] けんぎ [嫌忌] -
Aversion without even trying
n くわずぎらい [食わず嫌い] -
Avian influenza
n とりインフルエンザ [鳥インフルエンザ] -
Aviary
n とりごや [鳥小屋] -
Aviation
n こうくう [航空] ひこう [飛行] -
Aviation fuel
n こうくうねんりょう [航空燃料] -
Aviator
n ひこうか [飛行家] ちょうじん [鳥人] -
Avid reader
n どくしょか [読書家] どくしょじん [読書人] -
Avocado
n アボカド -
Avocation
n よぎ [余技] よぎょう [余業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.