- Từ điển Anh - Nhật
Awareness
Xem thêm các từ khác
-
Awareness of the issues
n もんだいいしき [問題意識] -
Away
adv,n さきに [先に] -
Away from home
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 たんしん [単身] 2 n 2.1 たびのそら [旅の空] n-adv,n-t たんしん [単身] n たびのそら [旅の空] -
Away series (baseball)
n えんせい [遠征] -
Awe
Mục lục 1 n 1.1 いふ [畏怖] 1.2 いけい [畏敬] 1.3 いく [畏懼] 1.4 いふく [畏服] n いふ [畏怖] いけい [畏敬] いく [畏懼]... -
Awe-inspiring
Mục lục 1 adj 1.1 りりしい [凛凛しい] 1.2 りりしい [凛々しい] 2 adj-t 2.1 りんぜんたる [凛然たる] adj りりしい [凛凛しい]... -
Awe into submission
n,vs いふく [威服] -
Awful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おごそか [厳か] 1.2 さんび [酸鼻] 1.3 べらぼう [箆棒] 2 n 2.1 べらぼう [篦棒] 3 adj 3.1 えらい [豪い]... -
Awfully
Mục lục 1 adv,uk 1.1 とっても [迚も] 1.2 とても [迚も] 2 adv 2.1 いやに 3 n 3.1 やけ adv,uk とっても [迚も] とても [迚も]... -
Awkward
Mục lục 1 adj,uk 1.1 まずい [不味い] 1.2 きまずい [気不味い] 2 adj-na,n 2.1 ふかっこう [不格好] 2.2 ぶきっちょ 2.3 ぶかっこう... -
Awkward (difficult) question
n こたえにくいしつもん [答え難い質問] -
Awkwardness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふてぎわ [不手際] 1.2 ぶきよう [無器用] 2 adv,n,vs 2.1 ぎくしゃく adj-na,n ふてぎわ [不手際] ぶきよう... -
Awkwardness of speech
adj-na,n とつべん [訥弁] -
Awl
n せんまいどおし [千枚通し] -
Awn
n えい [穎] のぎ [芒] -
Awning
n オーニング -
Axe
Mục lục 1 n 1.1 ふきん [斧斤] 1.2 ふえつ [斧鉞] 1.3 おの [斧] 1.4 りゅう [劉] 1.5 アックス 1.6 まきわり [薪割り] n ふきん... -
Axel (s)
n,abbr アクセル -
Axillary gland
n えきかせん [腋窩腺] -
Axiology
n かちろん [価値論]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.