- Từ điển Anh - Nhật
Axle
Mục lục |
n
すうじく [枢軸]
しゃじく [車軸]
しんぼう [心棒]
じてんじく [自転軸]
きじく [機軸]
n,n-suf
じく [軸]
Xem thêm các từ khác
-
Axle box
n じくばこ [軸箱] -
Axolotl
n アホロトル -
Axon
n じくさく [軸索] -
Ayatollah
n アヤトラ -
Ayes and noes
n,adj-no かひ [可否] -
Azalea
n つつじ [躑躅] -
Azidothymidine (AZT)
n アジドチミジン -
Azimuth
n ほういかく [方位角] -
Aztec
n アステック アステカぞく [アステカ族] -
Azuchi-Momoyama period (1558-1600 CE)
n あずちももやまじだい [安土桃山時代] -
Azure
n こんぺき [紺碧] るりいろ [瑠璃色] -
Azure-winged magpie
n おなが [尾長] -
Azure sky
n へきくう [碧空] -
B.C.
n-adv,n-t きげんぜん [紀元前] -
BADGE system
n バッジシステム -
BBQ
n バーベキュー -
BIP
n そくばくけいしょうげんり [束縛継承原理] -
BITNET
n ビットネット -
BMW
n ベーエムベー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.