- Từ điển Anh - Nhật
Baby-sitter
n
ベビーシッター
Xem thêm các từ khác
-
Baby-sitting
n もり [守] -
Baby-walker
n ほこうき [歩行器] -
Baby babble
n なんご [喃語] -
Baby bed
n ベビーベッド -
Baby bird
n ひなどり [雛鳥] ひなどり [ひな鳥] -
Baby blue-eyes (name of plant)
n るりからくさ [瑠璃唐草] -
Baby boom
n ベビーブーム -
Baby boom generation
n だんかいのせだい [団塊の世代] -
Baby born feet (or buttocks) first
n さかご [逆児] ぎゃくざん [逆産] -
Baby bottle
n ほにゅうびん [哺乳瓶] -
Baby boy
n おとこのこ [男の児] -
Baby carriage
n うばぐるま [うば車] うばぐるま [乳母車] -
Baby chicken
n こうこう [黄口] -
Baby clothes
Mục lục 1 n 1.1 うぶぎ [産着] 1.2 ひとつみ [一つ身] 1.3 みつみ [三つ身] n うぶぎ [産着] ひとつみ [一つ身] みつみ [三つ身] -
Baby doll
Mục lục 1 n 1.1 ベビードール 1.2 ベビィドール 1.3 ベビィードール n ベビードール ベビィドール ベビィードール -
Baby face
n ベビーフェイス -
Baby food
n りにゅうしょく [離乳食] いくじしょく [育児食] -
Baby girl
n じょじ [女児] -
Baby inn
n バビーイン -
Baby nursery
n いくじえん [育児園]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.