Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Back

Mục lục

n,vs

ようりつ [擁立]

n

はいめん [背面]
バック
りめん [裏面]
うら [裏]
はいご [背後]
はいぶ [背部]
うしろ [後ろ]

io,n

うしろ [後]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top