Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Back-streaming” Tìm theo Từ (611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (611 Kết quả)

  • n ストリーミング
  • n,n-suf むし [蒸し]
  • n ビデオストリーミング
  • n ストリーミングサーバー
  • n ストリーキング
  • n ストリーミングビデオ
  • n ストリーミングミュージック
  • Mục lục 1 n 1.1 ゆめじ [夢路] 1.2 むび [夢寐] 1.3 ドリーミング n ゆめじ [夢路] むび [夢寐] ドリーミング
  • Mục lục 1 n 1.1 せっとう [窃盗] 1.2 せっとうはん [窃盗犯] 1.3 ぬすみ [盗み] 1.4 せっしゅ [窃取] 1.5 せっとうざい [窃盗罪] 2 adj-na,int,n,vs 2.1 しっけい [失敬] n せっとう [窃盗] せっとうはん [窃盗犯] ぬすみ [盗み] せっしゅ [窃取] せっとうざい [窃盗罪] adj-na,int,n,vs しっけい [失敬]
  • n つまびき [爪弾き]
  • n,vs そうしゃ [掃射]
"
  • n めいそう [迷走]
  • n せなかあわせ [背中合わせ]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ようりつ [擁立] 2 n 2.1 はいめん [背面] 2.2 バック 2.3 りめん [裏面] 2.4 うら [裏] 2.5 はいご [背後] 2.6 はいぶ [背部] 2.7 うしろ [後ろ] 3 io,n 3.1 うしろ [後] n,vs ようりつ [擁立] n はいめん [背面] バック りめん [裏面] うら [裏] はいご [背後] はいぶ [背部] うしろ [後ろ] io,n うしろ [後]
  • n たちおよぎ [立ち泳ぎ] たちおよぎ [立泳ぎ]
  • n,vs ごちそう [ご馳走] ごちそう [御馳走]
  • n からむし [空蒸し]
  • n,vs どうし [同視]
  • n ひろがったえだ [広がった枝]
  • n こもれび [木漏れ日]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top