Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Backboned” Tìm theo Từ (2) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 いくじ [意気地] 1.2 いきじ [意気地] 1.3 ほねっぷし [骨っ節] 1.4 どしょうぼね [土性骨] 1.5 せきりょう [脊梁] 1.6 ちゅうすう [中枢] 1.7 はんこつのせいしん [反骨の精神] 1.8 ちゅうけん [中堅] 1.9 バックボーン 1.10 せぼね [背骨] 1.11 いじ [意地] n いくじ [意気地] いきじ [意気地] ほねっぷし [骨っ節] どしょうぼね [土性骨] せきりょう [脊梁] ちゅうすう [中枢] はんこつのせいしん [反骨の精神] ちゅうけん [中堅] バックボーン せぼね [背骨] いじ [意地]
  • n きこつ [気骨]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top