Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Balance

Mục lục

n

さがく [差額]
おつり [御釣り]
バランス
つりあい [釣合い]
さしひき [差し引き]
ちゅうしん [中心]
さらばかり [皿秤]
おつり [お釣り]
こうへい [衡平]
きんこう [均衡]
へいこう [平衡]
きんせい [均整]
きんせい [均斉]
じょうよきん [剰余金]
けんこう [権衡]
よじょう [余剰]
つりあい [釣合]
つりあい [釣り合い]
じょうよ [剰余]
へいきん [平均]

adj-na,adv,n,n-suf,uk

あまり [余り]
あんまり [余り]

ok,n

ならし [平均]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top