- Từ điển Anh - Nhật
Balance
Mục lục |
n
さがく [差額]
おつり [御釣り]
バランス
つりあい [釣合い]
さしひき [差し引き]
ちゅうしん [中心]
さらばかり [皿秤]
おつり [お釣り]
こうへい [衡平]
きんこう [均衡]
へいこう [平衡]
きんせい [均整]
きんせい [均斉]
じょうよきん [剰余金]
けんこう [権衡]
よじょう [余剰]
つりあい [釣合]
つりあい [釣り合い]
じょうよ [剰余]
へいきん [平均]
adj-na,adv,n,n-suf,uk
あまり [余り]
あんまり [余り]
ok,n
ならし [平均]
Xem thêm các từ khác
-
Balance (bank ~)
n ざんだか [残高] -
Balance (equilibrium) of power
n きんせい [均勢] -
Balance (figure) in the black
n くろじ [黒字] -
Balance (of an account)
n ざんがく [残額] -
Balance brought forward
n くりこし [繰り越し] くりこし [繰越] -
Balance carried forward
n くりこしきん [繰り越し金] -
Balance due
n はらいのこり [払い残り] -
Balance of accounts
n ちょうじり [帳尻] -
Balance of an account
n かんじょうじり [勘定尻] さしひきかんじょう [差引勘定] -
Balance of exchange
n かわせじり [為替尻] -
Balance of power
n バランスオブパワー -
Balance of transfer account
n いてんしゅうし [移転収支] -
Balance sheet
Mục lục 1 n 1.1 たいしゃくたいしょうひょう [貸借対照表] 1.2 けっさん [決算] 1.3 バランスシート n たいしゃくたいしょうひょう... -
Balanced budget
n きんこうよさん [均衡予算] -
Balanced budget plan
n ざいせいきんこうけいかく [財政均衡計画] -
Balanced economy
n きんこうけいざい [均衡経済] -
Balancing on a ball
n たまのり [球乗り] たまのり [玉乗り] -
Balancing toy
n やじろべえ [弥次郎兵衛] -
Balboa
n バルボア -
Balcony
Mục lục 1 n 1.1 えんがわ [縁側] 1.2 ベランダ 1.3 ろだい [露台] 1.4 バルコニー n えんがわ [縁側] ベランダ ろだい [露台]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.