Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Base

Mục lục

n

つけね [付け根]
きょてん [拠点]
ほんきょ [本拠]
きてい [基底]
こんぽん [根本]
ベース
こんげん [根元]
ほんるい [本塁]
きち [基地]
ていすう [底数]
きぶ [基部]
ねもと [根元]
ほんきょち [本拠地]
ねもと [根本]

adj-na,n

ひれつ [鄙劣]
げれつ [下劣]
やひ [野鄙]
ひれつ [卑劣]
かとう [下等]

adv,n

どだい [土台]

adj

いやしい [卑しい]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top