Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bass

Mục lục

n

バス
ていおん [低音]
ベース

Xem thêm các từ khác

  • Bass-treble

    abbr バストレ
  • Bass clef

    n ていおんぶきごう [低音部記号]
  • Bass register

    n ていおんぶ [低音部]
  • Bassist

    n ベーシスト
  • Bassoon

    n バスーン
  • Bassoon (it: Fagotto)

    n ファゴット
  • Bast

    n じんぴ [靭皮]
  • Basting

    Mục lục 1 n 1.1 かりぬい [仮縫い] 1.2 したぬい [下縫い] 1.3 しつけ [仕付け] n かりぬい [仮縫い] したぬい [下縫い]...
  • Basting (thread)

    n しつけいと [仕付け糸]
  • Bat

    Mục lục 1 n 1.1 へんぷく [蝙蝠] 1.2 かわほり [蝙蝠] 1.3 こうもり [蝙蝠] 1.4 バット n へんぷく [蝙蝠] かわほり [蝙蝠]...
  • Bat boy

    n グラウンドボーイ
  • Batch

    Mục lục 1 n 1.1 バッチ 2 n,vs 2.1 いっかつ [一括] n バッチ n,vs いっかつ [一括]
  • Batch mode

    n いっかつしき [一括式]
  • Batch processing

    n バッチしょり [バッチ処理]
  • Batch size

    n バッチサイズ
  • Batch style

    n いっかつしき [一括式]
  • Bated breath

    n,vs へいそく [屏息]
  • Bath

    Mục lục 1 n 1.1 ふろ [風呂] 1.2 バス 1.3 おゆ [お湯] 1.4 よくしつ [浴室] 2 n-suf 2.1 よく [浴] n ふろ [風呂] バス おゆ [お湯]...
  • Bath-house

    n せんとう [銭湯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top