Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be” Tìm theo Từ (1.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.596 Kết quả)

  • v1 つられる [釣られる]
  • Mục lục 1 adv,n,vs,uk 1.1 きっきょう [吃驚] 1.2 びっくり [喫驚] 1.3 きっきょう [喫驚] 1.4 びっくり [吃驚] adv,n,vs,uk きっきょう [吃驚] びっくり [喫驚] きっきょう [喫驚] びっくり [吃驚]
  • n こっくべんれい [刻苦勉励]
  • n ひまがない [暇が無い] ひまがない [暇がない]
  • Mục lục 1 n 1.1 ごちゅうい [御注意] 1.2 ごちゅうい [ご注意] 2 exp 2.1 きをつけて [気を付けて] n ごちゅうい [御注意] ごちゅうい [ご注意] exp きをつけて [気を付けて]
"
  • adv,n,vs わくわく
  • adv,n,vs ぶらぶら
  • n いみがとおらない [意味が通らない]
  • n てつ [佚] いつ [佚]
  • n,vs しつれん [失恋]
  • exp じさない [辞さない]
  • n ぼうぜんじしつ [茫然自失]
  • Mục lục 1 adv,n,vs,uk 1.1 びっくり [吃驚] 1.2 びっくり [喫驚] 1.3 きっきょう [吃驚] 1.4 きっきょう [喫驚] adv,n,vs,uk びっくり [吃驚] びっくり [喫驚] きっきょう [吃驚] きっきょう [喫驚]
  • adj しんどい
  • adj かなわない [適わない]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 じしょう [自称] 2 adj-na,n,pref 2.1 えせ [似非] n,vs じしょう [自称] adj-na,n,pref えせ [似非]
  • Mục lục 1 n 1.1 しかたのない [仕方のない] 1.2 しかたのない [仕方の無い] 2 adj 2.1 しかたない [仕方無い] 2.2 しかたない [仕方ない] n しかたのない [仕方のない] しかたのない [仕方の無い] adj しかたない [仕方無い] しかたない [仕方ない]
  • n こう [勾]
  • n ご [冴]
  • n,vi,vs,vt ばい [倍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top