- Từ điển Anh - Nhật
Bearing
Mục lục |
n
どうさ [動作]
ぎよう [儀容]
きょし [挙止]
ベアリング
しぐさ [仕種]
そぶり [素振り]
しぐさ [仕草]
ものごし [物腰]
n,uk
たたずまい [佇まい]
たたずまい [佇い]
n,vs
ほうじ [奉持]
ほうじ [捧持]
Xem thêm các từ khác
-
Bearing (e.g. wheel)
n じくうけ [軸受け] -
Bearing (fruit)
n なり [生り] -
Bearing an egg (biol)
n かいらん [介卵] -
Bearing capacity
n しじりょく [支持力] -
Bearing capacity factor
n しじりょくけいすう [支持力係数] -
Bearing capacity formula
n しじりょくていしき [支持力定式] -
Bearing capacity theory
n しじりょくりろん [支持力理論] -
Bearing entrusted responsibilities
n じゅにん [受任] -
Bearing in mind
n ふくよう [服膺] -
Bearing pile
n しじこう [支持杭] -
Bearing the consequences of someone elses error
n しりぬぐい [尻拭い] -
Bearing the full brunt of something
n やおもて [矢面] -
Bearing twins
n そうせい [双生] -
Bearish (stock market)
n よわふくみ [弱含み] -
Bearish factor
n よわざいりょう [弱材料] -
Bearish market
n さげそうば [下げ相場] -
Bearish sentiment
adj-na,n よわき [弱気] -
Bearish tone
adj-na,n なんちょう [軟調] -
Bears comparison with (something)
n そんしょくがない [遜色がない] -
Bears gall (used as medicine for the stomach)
n くまのい [熊の胆]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.