Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bearing

Mục lục

n

どうさ [動作]
ぎよう [儀容]
きょし [挙止]
ベアリング
しぐさ [仕種]
そぶり [素振り]
しぐさ [仕草]
ものごし [物腰]

n,uk

たたずまい [佇まい]
たたずまい [佇い]

n,vs

ほうじ [奉持]
ほうじ [捧持]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top