Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Beautiful

Mục lục

adj-na,n

みごと [見事]
めいび [明媚]
みごと [美事]
ほうえん [豊艶]
ほうれい [豊麗]
か [佳]
しゅうれい [秀麗]
めいび [明美]
すてき [素敵]

adj-na

ビューティフル
つややか [艶やか]

adj-na,uk

きれい [奇麗]

n

ひぜんたる [斐然たる]
てつ [佚]
いつ [佚]

adj

うつくしい [美しい]
びびしい [美美しい]
みめうるわしい [見目麗しい]
うるわしい [麗しい]

oK,adj-na,uk

きれい [綺麗]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top