Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Beef

n

ビーフ
ぎゅうにく [牛肉]

Xem thêm các từ khác

  • Beef and pork ground together

    n あいびき [合い挽き]
  • Beef cattle

    n にくぎゅう [肉牛]
  • Beef tallow

    n ぎゅうし [牛脂]
  • Beefalo

    n ビーファロー
  • Beefsteak

    Mục lục 1 abbr 1.1 テキ 2 n 2.1 ビフテキ 2.2 ビーフステーキ abbr テキ n ビフテキ ビーフステーキ
  • Beefsteak plant

    n,uk しそ [紫蘇]
  • Beehive

    Mục lục 1 n 1.1 はちのす [蜂の巣] 1.2 ほうそう [蜂巣] 1.3 す [巣] n はちのす [蜂の巣] ほうそう [蜂巣] す [巣]
  • Beekeeper

    n ようほうか [養蜂家]
  • Beekeeping

    n ようほう [養蜂]
  • Beeline

    n いちもんじ [一文字]
  • Beep

    n はっしんおん [発信音] ビープ
  • Beeper

    Mục lục 1 n 1.1 ポケットベル 2 abbr 2.1 ポケベル n ポケットベル abbr ポケベル
  • Beer

    Mục lục 1 n 1.1 ビア 1.2 ビール 2 n,uk 2.1 ばくしゅ [麦酒] 2.2 びいる [麦酒] n ビア ビール n,uk ばくしゅ [麦酒] びいる...
  • Beer-garden

    n ビアガーデン
  • Beer barrel

    n ビヤだる [ビヤ樽]
  • Beer belly

    n さけぶとり [酒太り]
  • Beer bottle

    n ビールびん [ビール瓶]
  • Beer coupon

    n ビールけん [ビール券]
  • Beer garden

    n ビヤガーデン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top