Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Been” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • n はっしんおん [発信音] ビープ
  • n ビート
  • Mục lục 1 n 1.1 ビア 1.2 ビール 2 n,uk 2.1 ばくしゅ [麦酒] 2.2 びいる [麦酒] n ビア ビール n,uk ばくしゅ [麦酒] びいる [麦酒]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゅんびん [俊敏] 1.2 さいり [犀利] 1.3 せつ [切] 1.4 つうせつ [痛切] adj-na,n しゅんびん [俊敏] さいり [犀利] せつ [切] つうせつ [痛切]
  • n ビーフ ぎゅうにく [牛肉]
  • n-suf っぱなし
  • n すぎさったかのうせい [過ぎ去った可能性]
  • n はち [蜂] ビー
"
  • n にくぎゅう [肉牛]
  • n ぎゅうし [牛脂]
  • n ビヤだる [ビヤ樽]
  • n ビールびん [ビール瓶]
  • n ひまし [蓖麻子]
  • n うずらまめ [鶉豆]
  • n ローストビーフ
  • n ティーンエージ
  • n まめかす [豆粕]
  • n ようかん [羊羮]
  • n さとうだいこん [砂糖大根]
  • n コーヒーまめ [コーヒー豆]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top