- Từ điển Anh - Nhật
Before
Mục lục |
n
ちゅう [疇]
せん [前]
てまえ [手前]
いぜんに [以前に]
まえに [前に]
adv
かって [曾て]
かつて [曾て]
おさきに [お先に]
n-adv,n-t,suf
まえ [前]
n-adv,n,n-suf,pref
ぜん [前]
uk
までに [迄に]
adv,n
さきに [先に]
n-adv,n-t
いぜん [以前]
Xem thêm các từ khác
-
Before a gate
n もんぜん [門前] -
Before an altar
n しんぜん [神前] -
Before an event takes place
n みはつ [未発] -
Before and after
Mục lục 1 n 1.1 あとさき [後先] 1.2 まえうしろ [前後ろ] 2 n-adv,suf 2.1 ぜんご [前後] n あとさき [後先] まえうしろ [前後ろ]... -
Before and behind
Mục lục 1 n-adv,suf 1.1 ぜんご [前後] 2 n 2.1 まえうしろ [前後ろ] n-adv,suf ぜんご [前後] n まえうしろ [前後ろ] -
Before anything happens
n みはつに [未発に] みぜんに [未然に] -
Before god
n しんぜん [神前] -
Before going out
n でるまえ [出る前] -
Before it happens
n みぜん [未然] -
Before its time
n じきしょうそう [時機尚早] -
Before long
Mục lục 1 adv 1.1 いまに [今に] 1.2 おっつけ [追っ付け] 1.3 いくばくもなく [幾許も無く] 1.4 やがて [軈て] 1.5 きんきん... -
Before meals
n-adv,n-t しょくぜん [食前] -
Before now
adv,uk これまでに [此れ迄に] -
Before one
n めさき [目先] -
Before one knows
Mục lục 1 adv 1.1 いつのまにか [いつの間にか] 1.2 いつのまにか [何時の間にか] 1.3 いつしか [何時しか] adv いつのまにか... -
Before retiring
n しゅうしんぜん [就寝前] -
Before scheduled
n じきがはやい [時期が早い] -
Before service
n ビフォアサービス -
Before summer
n なつまえに [夏前に] -
Before sunset
n にちぼつぜん [日没前]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.