- Từ điển Anh - Nhật
Being
Xem thêm các từ khác
-
Being (too) late
adj-na,n ておくれ [手後れ] ておくれ [手遅れ] -
Being a stickler
n,vs こうでい [拘泥] -
Being a student of
n,vs ざいこう [在校] -
Being absent
n,vi,vs きゅう [休] -
Being actualized
vs けんざいか [顕在化] -
Being addicted or given over to
n わくでき [惑溺] -
Being addicted to
n やみつき [病み付き] -
Being alive
Mục lục 1 n 1.1 ぞんめい [存命] 1.2 ざいせい [在世] 1.3 ぞんじょう [存生] n ぞんめい [存命] ざいせい [在世] ぞんじょう... -
Being amazed
n,vs ぎょうてん [仰天] -
Being annoyed
adj,exp しかたがない [仕方がない] しかたがない [仕方が無い] -
Being appointed
n じゅにん [受任] -
Being apt to
adv ややともすれば [動ともすれば] ややもすれば [動もすれば] -
Being ashamed
adj きまりわるい [きまり悪い] きまりわるい [決まり悪い] -
Being at a loss
n ぼうようのたん [亡羊の嘆] なげくび [投げ首] -
Being at home
n ざいたく [在宅] -
Being at sea
n,vs とまどい [戸惑い] -
Being average (capacity, looks) (as good as anyone)
adj-na,n じゅうにんなみ [十人並み] じゅうにんなみ [十人並] -
Being average (capacity, looks, standard of living)
adj-na,adj-no,n ひとなみ [人並み] ひとなみ [人並] -
Being away from home
n るす [留守] -
Being away from work without a good reason
n,vs,uk ずるやすみ [ずる休み] ずるやすみ [狡休み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.