- Từ điển Anh - Nhật
Belligerent
Mục lục |
adj-na
こうせんてき [好戦的]
n
けんかごし [喧嘩腰]
けんかごし [けんか腰]
Xem thêm các từ khác
-
Belligerent country
n せんごく [戦国] -
Belligerents
n こうせんこく [交戦国] -
Bellow
n うなり [唸り] どごう [怒号] -
Bellowing
adj-t いんいんたる [殷々たる] いんいんたる [殷殷たる] -
Bellows (camera ~)
n じゃばら [蛇腹] -
Bells tolling out the old year
n ひゃくはちのかね [百八の鐘] -
Bellwether
n せんどうしゃ [先導者] しゅどうしゃ [主導者] -
Belly
n こばら [小腹] はら [腹] -
Belly-button
n へそ [臍] おへそ [お臍] -
Belly button lint
uk へそのゴマ [臍のゴマ] -
Belly dance
n ベリーダンス -
Belly laugh
n ふくわらい [腹笑い] -
Belly of a boat
n ふねのはら [船の腹] -
Belly of a cask
n たるのはら [樽の腹] -
Belly roll
n ベリーロール -
Bellyband
Mục lục 1 n 1.1 はらおび [腹帯] 1.2 どうまき [胴巻き] 1.3 ふくたい [腹帯] n はらおび [腹帯] どうまき [胴巻き] ふくたい... -
Bellyband (wearing a ~)
n はらあて [腹当て] -
Bellyful
adv,n はらいっぱい [腹一杯] -
Belong to
n しょぞく [所属] -
Belonging
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふぞく [付属] 1.2 ふぞく [附属] 2 n 2.1 しょゆうち [所有地] n,vs ふぞく [付属] ふぞく [附属] n しょゆうち...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.