Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Best

Mục lục

n,vs

かんむり [冠]
かん [冠]

adj

こよない

adj-na,adv,exp,n

なにより [何より]

adj-na,adj-no,n

ぜっこう [絶好]

adj-na,n

ベスト
さいじょう [最上]
もがみ [最上]
むじょう [無上]

n,pref,suf

じょう [上]

n-adv

いちばん [一番]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top