Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Blanket

n

もうふ [毛布]
ブランケット

Xem thêm các từ khác

  • Blanket area

    n ブランケットエリア
  • Blankly

    adv,n,vs ぼうっと
  • Blankly (looking ~)

    adv きょとんと
  • Blasphemy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけい [不敬] 2 n,vs,uk 2.1 ぼうとく [冒とく] 2.2 ぼうとく [冒涜] 3 n 3.1 とくしん [涜神] adj-na,n ふけい...
  • Blast

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ばくは [爆破] 2 n 2.1 ばくふう [爆風] n,vs ばくは [爆破] n ばくふう [爆風]
  • Blast furnace

    Mục lục 1 n 1.1 ようこうろ [鎔鉱炉] 1.2 ようこうろ [溶鉱炉] 1.3 ようこうろ [熔鉱炉] 1.4 こうろ [高炉] n ようこうろ...
  • Blasting

    Mục lục 1 n 1.1 はっぱ [発破] 2 n,vs 2.1 ばくさい [爆砕] n はっぱ [発破] n,vs ばくさい [爆砕]
  • Blasting powder

    n ばくやく [爆薬]
  • Blaze

    Mục lục 1 n 1.1 ほのお [炎] 1.2 かえん [火焔] 1.3 ひのて [火の手] 1.4 かえん [火炎] 2 n,n-suf 2.1 ひ [火] n ほのお [炎] かえん...
  • Blazer

    n ブレザー
  • Blazer coat

    n ブレザーコート
  • Blazing

    Mục lục 1 adj-t 1.1 らんらんたる [爛爛たる] 2 adj-na,n 2.1 えんえん [炎炎] adj-t らんらんたる [爛爛たる] adj-na,n えんえん...
  • Blazing column

    n ひばしら [火柱]
  • Blazing fire

    Mục lục 1 n 1.1 おきび [燠火] 1.2 あかあかとおこったひ [赤赤と起こった火] 1.3 よくおきたひ [良く起きた火] n おきび...
  • Blazing heat

    n えんてん [炎天]
  • Blazing sun

    n れつじつ [烈日]
  • Blazing up

    n,vs えんじょう [炎上]
  • Bleach

    n ひょうはくざい [漂白剤] ブリーチ
  • Bleached cotton

    n さらし [晒] さらし [晒し]
  • Bleached cotton cloth

    n さらしもめん [晒し木綿] さらしもめん [晒木綿]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top