- Từ điển Anh - Nhật
Blasting
Xem thêm các từ khác
-
Blasting powder
n ばくやく [爆薬] -
Blaze
Mục lục 1 n 1.1 ほのお [炎] 1.2 かえん [火焔] 1.3 ひのて [火の手] 1.4 かえん [火炎] 2 n,n-suf 2.1 ひ [火] n ほのお [炎] かえん... -
Blazer
n ブレザー -
Blazer coat
n ブレザーコート -
Blazing
Mục lục 1 adj-t 1.1 らんらんたる [爛爛たる] 2 adj-na,n 2.1 えんえん [炎炎] adj-t らんらんたる [爛爛たる] adj-na,n えんえん... -
Blazing column
n ひばしら [火柱] -
Blazing fire
Mục lục 1 n 1.1 おきび [燠火] 1.2 あかあかとおこったひ [赤赤と起こった火] 1.3 よくおきたひ [良く起きた火] n おきび... -
Blazing heat
n えんてん [炎天] -
Blazing sun
n れつじつ [烈日] -
Blazing up
n,vs えんじょう [炎上] -
Bleach
n ひょうはくざい [漂白剤] ブリーチ -
Bleached cotton
n さらし [晒] さらし [晒し] -
Bleached cotton cloth
n さらしもめん [晒し木綿] さらしもめん [晒木綿] -
Bleachers
n ブリーチャーズ かんらんせき [観覧席] -
Bleaching
Mục lục 1 n 1.1 さらし [晒し] 1.2 さらし [晒] 1.3 だっしょく [脱色] 2 n,vs 2.1 ひょうはく [漂白] n さらし [晒し] さらし... -
Bleaching agent
n ひょうはくざい [漂白剤] -
Bleaching powder
n さらしこ [晒し粉] -
Bleak
Mục lục 1 adj-t 1.1 さくばくたる [索漠たる] 1.2 さくばくたる [索莫たる] 1.3 しょうじょうたる [蕭条たる] 2 adj-na,n... -
Blearily
adv しょぼしょぼ -
Bleary-eyed person
n めくされ [目腐れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.