- Từ điển Anh - Nhật
Bloc
n
ブロック
Xem thêm các từ khác
-
Block
Mục lục 1 n 1.1 くかく [区劃] 1.2 ブロック 1.3 ちかい [地塊] 1.4 かっしゃ [滑車] 1.5 こうそく [梗塞] 1.6 くかく [区画]... -
Block-head
adv,n,vs ぼんやり -
Block (of land)
n がいく [街区] -
Block (of wood)
n もくへん [木片] -
Block (printing ~)
n はんぎ [板木] はんぎ [版木] -
Block 1
n いっちょうめ [一丁目] -
Block copy
n はんした [版下] -
Block copy artist
n はんしたかき [版下書き] -
Block number
n ブロックばんごう [ブロック番号] -
Block of ice
n ひょうかい [氷塊] -
Block the way
n とおせんぼう [通せん坊] -
Block trading
n ブロックトレーディング -
Block votes (e.g. of a labor union)
n そしきひょう [組織票] -
Blockade
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふうさ [封鎖] 2 adv,n 2.1 つまり [詰まり] 2.2 つまり [詰り] n,vs ふうさ [封鎖] adv,n つまり [詰まり]... -
Blockage
Mục lục 1 n,vs 1.1 へいそく [閉塞] 2 n 2.1 こうつうしゃだん [交通遮断] n,vs へいそく [閉塞] n こうつうしゃだん [交通遮断] -
Blockage of a source
n そくげん [塞源] -
Blockbuster
n ブロックバスター -
Blocked
vs ちっそく [窒塞] -
Blocked in every direction
n はっぽうふさがり [八方塞がり] -
Blocker
n ブロッカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.