- Từ điển Anh - Nhật
Blow
Xem thêm các từ khác
-
Blow fish
n ふぐ [河豚] -
Blow job
X こうないせいこう [口内性交] -
Blow received by a bystander
n そばづえ [傍杖] そばづえ [側杖] -
Blow up
n,vs ばくは [爆破] -
Blowgun
n ふきや [吹き矢] -
Blowing (a whistle)
n,vs すいめい [吹鳴] -
Blowing instruments (music)
n じんらい [人籟] -
Blowing up and sinking
n ばくちん [爆沈] -
Blowpipe
n すいかん [吹管] ふきや [吹き矢] -
Blubber
n げいし [鯨脂] しぼう [脂肪] -
Blubberer
n なきむし [泣き虫] -
Blue
Mục lục 1 n 1.1 あおいろ [青色] 1.2 せいしょく [青色] 1.3 あお [青] 2 adj-na,n 2.1 そうぜん [蒼然] 2.2 ブルー 3 oK,adj 3.1... -
Blue-black
n ブルーブラック -
Blue-black (color)
n はとばいろ [鳩羽色] -
Blue-chip shares
n ねがさかぶ [値嵩株] -
Blue-collar worker
n ブルーカラー -
Blue-green algae
n らんそう [藍藻] -
Blue (azure) sky
n そうてん [蒼天] -
Blue (tax) return
n あおいろしんこく [青色申告]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.