Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Boarder

Mục lục

n

りょうせい [寮生]
ボーダー
しゅくはくにん [宿泊人]

Xem thêm các từ khác

  • Boarding

    Mục lục 1 n 1.1 まかない [賄い] 1.2 いたばり [板張り] 1.3 いたがこい [板囲い] 2 n,vs 2.1 げしゅく [下宿] n まかない...
  • Boarding-expenses

    n りょうひ [寮費]
  • Boarding (an airplane)

    n,vs とうじょう [搭乗]
  • Boarding announcement

    n とうじょうあんない [搭乗案内]
  • Boarding bridge

    n とうじょうきょう [搭乗橋]
  • Boarding house

    Mục lục 1 n 1.1 きしゅくしゃ [寄宿舎] 1.2 しろうとげしゅく [素人下宿] 2 n,vs 2.1 げしゅく [下宿] 2.2 がっしゅく [合宿]...
  • Boarding passes

    n とうじょうけん [搭乗券]
  • Boarding student

    n りょうせい [寮生] きしゅくせい [寄宿生]
  • Boarding tickets

    n とうじょうけん [搭乗券]
  • Boardinghouse

    n がっしゅくじょ [合宿所]
  • Boards covering a ditch

    n どぶいた [溝板]
  • Boardsailing

    n ボードセーリング
  • Boast

    Mục lục 1 n 1.1 ほら [法螺] 2 n,vs 2.1 じまん [自慢] n ほら [法螺] n,vs じまん [自慢]
  • Boastful speech

    n じまんばなし [自慢話]
  • Boastful story

    n てんぐばなし [天狗話]
  • Boastfully usurping

    n,vs せん [僭]
  • Boasting

    Mục lục 1 n 1.1 こうげん [広言] 1.2 こしょう [誇称] 1.3 たいげんそうご [大言壮語] 1.4 こうげん [高言] 1.5 のうがき...
  • Boat

    Mục lục 1 n 1.1 こぶね [小船] 1.2 ふね [船] 1.3 しゅうてい [舟艇] 1.4 ふね [舟] 1.5 こぶね [小舟] 1.6 たんてい [短艇]...
  • Boat-house

    n ていこ [艇庫]
  • Boat-wrap sushi

    n ふなもり [舟盛り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top