Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Body

Mục lục

n

ずうたい [図体]
だん [団]
しんじょう [身上]
バディー
みそら [身空]
どうたい [胴体]
ぶったい [物体]
どう [胴]
ボディー
からだ [身体]
しがい [死骸]
そしきたい [組織体]
しんたい [身体]
はだみ [肌身]
しがい [屍骸]
はだ [肌]
からだ [体]
ボディ
はだみ [膚身]
くかん [躯幹]
からだ [躰]
み [身]
したい [肢体]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top