Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bolt

n

ヴォルト
ボルト

Xem thêm các từ khác

  • Bolt (e.g. on door)

    n,uk かんぬき [閂] かんぬき [貫木]
  • Bolt of lightning

    n らくらい [落雷]
  • Boltzmann

    n ボルツマン
  • Bomb

    Mục lục 1 n 1.1 ばくれつだん [爆裂弾] 1.2 ばくだん [爆弾] 1.3 ボム n ばくれつだん [爆裂弾] ばくだん [爆弾] ボム
  • Bomb shelter

    n ぼうくうごう [防空壕]
  • Bomb victim

    n ばくし [爆死] ひばくしゃ [被爆者]
  • Bomb warning

    n ばくはよこく [爆破予告]
  • Bombarding

    n,vs ほうげき [砲撃]
  • Bombardment

    Mục lục 1 n 1.1 かんぽうしゃげき [艦砲射撃] 2 n,vs 2.1 ほうげき [砲撃] n かんぽうしゃげき [艦砲射撃] n,vs ほうげき...
  • Bombast

    n,vs ごうご [豪語]
  • Bombastic

    Mục lục 1 adj 1.1 ぎょうぎょうしい [仰々しい] 1.2 ことごとしい [事事しい] 1.3 ことごとしい [事々しい] 1.4 ぎょうぎょうしい...
  • Bombed

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ばくすい [爆睡] 2 n,vs 2.1 ひばく [被爆] adj-na ばくすい [爆睡] n,vs ひばく [被爆]
  • Bomber

    n ばくげきき [爆撃機]
  • Bombing (raid)

    n ばくげき [爆撃]
  • Bombing North (Vietnam)

    n ほくばく [北爆]
  • Bombing casualty

    n,vs ひばく [被曝]
  • Bombproof

    n ぼうだん [防弾]
  • Bombshell

    n ばくれつだん [爆裂弾]
  • Bombshell announcement

    n ばくだんせいめい [爆弾声明]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top